Vo sau dành cho xe nvx 140 70-14 sịn sò

Mô tả ngắn: Tên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xeVario 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruộtVario 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột...
Cập nhật giá lần cuối: 06/11/2022 (531 ngày trước)
Giá sản phẩm: 499.000 ₫
Nơi bán khác:
  • Logo Tiki
  • Logo Lazada

Mã giảm giá

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 30% tối đa 30K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 18/04

Coupon Áp dụng shop xu hướng

Áp dụng shop xu hướng

Giảm 30% tối đa 50K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 25K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 20% tối đa 88K đơn từ 350K

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Áp dụng shop chính hãng

Áp dụng shop chính hãng

Giảm 25% tối đa 30K đơn từ 0Đ

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 30% tối đa 30K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 20/04

Sản phẩm tương tự

Thông số sản phẩm

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất Đang cập nhật
Chất liệu Thép carbon
Loại lốp Hiệu suất tất cả các mùa
Hạn bảo hành 24 tháng
Loại bảo hành Bảo hành nhà sản xuất
Tên tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất Đang cập nhật
Kích thước lốp xe máy 140/70-14
Mã phụ tùng 140-14
Thương hiệu Aozoom
Kho 52
Gửi từ Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương

Thông tin sản phẩm

Tên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe

Vario 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột

Vario 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột

Click Thái 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột

Click Thái 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột

SH Việt 125/150 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột

SH Ý (Sh Nhập) 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột

SH300i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột

SH Mode 125 80/90-16 100/90-14 Vỏ không ruột

PCX 125/150 mới 2020 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột

PCX 125/150 cũ 90/90-14 100/90-14 Vỏ không ruột

AirBlade 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột

Air Blade 125 80/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột

Air Blade 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột

Lead 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột

Vision 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột

Future 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Wave Alpha 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Wave 110 RS 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Blade 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Dream 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Winner 150 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột

Winner X 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột

Sonic 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột

MSX 125 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột

CBR150 100/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột

CB150R Exmotion 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột

CB300R 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột

ADV 150 110/80-14 130/70-13 Vỏ không ruột

Genio 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột

Bảng thông số lốp xe máy Yamaha

Tên xe máy Yamaha Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe

Grande 125 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột

Freego 125 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột

Mio M3 125 70/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột

NVX 125/150 110/80-14 140/70-14 Vỏ không ruột

Janus 125 80/80-14 110/70-14 Vỏ có ruột

Acruzo 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột

Latte 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột

Sirius 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Sirius Fi 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Jupiter 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Exciter 135 70/90-17 100/70-17 Vỏ không ruột

Exciter 150 cũ 70/90-17 120/70-17 Vỏ không ruột

Exciter 150 mới 2020 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột

R15 100/80-17 140/70-17 Vỏ không ruột

R3 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột

Bảng thông số lốp xe máy Suzuki

Tên xe máy Suzuki Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe

Satria F150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột

Raider 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột

GSX-S150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột

GSX-R150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột

GSX150 Bandit 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột

Inpulse 125 70/90-16 80/90-16 Vỏ không ruột

Address 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột

Axelo 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

GD110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Viva 115 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột

Từ khóa