Xe máy yamaha janus phiên bản giới hạn 2022 new

Mô tả ngắn: Giá xe Janus Phiên bản giới hạn giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số),Lưu ý: Phí thanh toán online là : 3%. Khách ...
Cập nhật giá lần cuối: 05/08/2023 (260 ngày trước)
Giá sản phẩm: 33.500.000 ₫
Nơi bán khác:
  • Logo Tiki
  • Logo Lazada

Mã giảm giá

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 30% tối đa 30K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 18/04

Coupon Áp dụng shop xu hướng

Áp dụng shop xu hướng

Giảm 30% tối đa 50K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 25K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 20% tối đa 88K đơn từ 350K

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Áp dụng shop chính hãng

Áp dụng shop chính hãng

Giảm 25% tối đa 30K đơn từ 0Đ

HSD: 0H - 23H59 19/04

Coupon Mọi ngành hàng

Mọi ngành hàng

Giảm 30% tối đa 30K đơn từ 50K

HSD: 0H - 23H59 20/04

Sản phẩm tương tự

Thông số sản phẩm

Loại xe máy Hộp số tay
Dung tích xi lanh xe máy 50 - 175 cc
Xuất xứ Nhật Bản
Điện
Tình trạng Mới
Hạn bảo hành 3 năm
Loại bảo hành Bảo hành nhà sản xuất
Thương hiệu Yamaha
Kho 40
Gửi từ TP. Hồ Chí Minh

Thông tin sản phẩm

Giá xe Janus Phiên bản giới hạn giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số),

Lưu ý: Phí thanh toán online là : 3%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng.

Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc

Có Hỗ trợ mua xe trả góp thông qua ngân hàng tài chính tại cửa hàng

Động cơ

Loại Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức

Bố trí xi lanh Xy lanh đơn

Dung tích xy lanh (CC) 125

Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm

Tỷ số nén 9,5 : 1

Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút

Mô men cực đại 9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút

Hệ thống khởi động Điện

Hệ thống bôi trơn Các te ướt

Dung tích dầu máy 0,84 L

Dung tích bình xăng 4,2 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87

Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)

Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động

Tỷ số truyền động 2,294 - 0,804 : 1

Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động

Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí

Khung xe

Loại khung Underbone

Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng

Hành trình phuộc trước 90 mm

Độ lệch phương trục lái 2630 / 100 mm

Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu

Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực

Phanh sau Phanh tang trống

Lốp trước 80/80-14M/C 43P

Lốp sau 110/70-14M/C 56P

Đèn trước Halogen

Kích thước

Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120mm

Độ cao yên xe 769 mm

Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm

Độ cao gầm xe 135 mm

Trọng lượng ướt 99 kg

Dung tích bình xăng 4,2 L

Ngăn chứa đồ (lít) 14.2

Bảo hành

Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Giao hàng miễn phí bán kính 3km

Từ khóa